Có 1 kết quả:

分度 fēn dù ㄈㄣ ㄉㄨˋ

1/1

fēn dù ㄈㄣ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

graduation (of a measuring instrument)

Bình luận 0